Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
driveway
/'draivwei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
driveway
/ˈdraɪvˌweɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà)
noun
plural -ways
[count] :a short private road from a street to a house or other building where cars can usually be parked
A
long
driveway
led
to
the
mansion
.
We
shoveled
the
driveway [=
drive
]
after
the
snowstorm
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content