Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
drip-dry
/'dripdrai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
drip-dry
/ˈdrɪpˌdraɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
vắt lên phơi chóng khô (nói về thứ vải, quần áo bằng thứ vải ấy)
verb
-dries; -dried; -drying
to dry wet clothing by hanging it so that water drips from it [no obj]
I
washed
the
shirt
and
hung
it
on
the
line
to
drip-dry. [+
obj
]
I
drip-dried
the
shirt
.
adjective
able to dry with few or no wrinkles when hung up while wet
a
drip-dry
shirt
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content