Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
drinking fountain
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ -tains
[count] :a device in a public place that produces a stream of water for people to drink from - called also (chiefly US) water fountain
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content