Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
drinkables
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
drinkable
/ˈdrɪŋkəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ số nhiều
thức uống
eatables
and
drinkables
đồ ăn và thức uống
adjective
able to be drunk
They
boiled
the
water
to
make
it
drinkable. [=
safe
for
drinking
]
This
coffee
is
so
hot
it's
not
drinkable.
[more ~; most ~] :having a pleasant taste
a
very
drinkable
wine
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content