Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
driller
/'drilə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
thợ khoan
máy khoan
Danh từ
(quân sự) người hướng dẫn tập luyện
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content