Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dribblet
/'driblit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
lượng nhỏ, món tiền nhỏ
to
pay
by
driblets
trả từng món nhỏ, trả nhỏ giọt
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content