Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dressy
/'dresi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dressy
/ˈdrɛsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dressy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(-ier; -iest)(khẩu ngữ)
thích diện; diện sang trọng (người)
diện, sang trọng (quần áo)
adjective
dressier; -est
suitable for formal events
Those
shoes
are
so
dressy,
I
rarely
wear
them
.
She
wore
an
outfit
that
was
much
too
dressy
for
the
occasion
.
requiring fancy or formal clothes
a
dressy
affair
/
restaurant
liking to wear fancy or formal clothes
a
dressy
chap
adjective
A black suit is too dressy to wear tonight - it's not a dressy party
formal
dressed-up
elegant
fancy
chic
That's a very dressy outfit, I must say!
elegant
smart
stylish
Colloq
classy
ritzy
Brit
swish
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content