Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dressmaker
/'dresmeikə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dressmaker
/ˈdrɛsˌmeɪkɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dressmaker
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
thợ may quần áo nữ
noun
plural -ers
[count] :a person who makes dresses and other clothes as a job
noun
She's at the dressmaker's having a ball gown fitted
seamstress
tailor
couturier
or
couturi
Š
re
modiste
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content