Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dressing-gown
/'dresiηgaʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(từ Mỹ thường bathrobe, robe)
áo khóac ngoài (mặc trong nhà trước khi ăn mặc chỉnh tề)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content