Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dressing table
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ tables
[count] :a table often with drawers and a mirror in front of which you sit while dressing, putting on makeup, etc.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content