Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự mặc quần áo
    dressing always takes her such a long time
    việc ăn mặc lúc nào cũng làm cho cô ta mất nhiều thời thời gian
    sự băng bó vết thương, đồ băng bó
    nước xốt trộn xà lách
    (từ Mỹ)(như stuffing)

    * Các từ tương tự:
    dressing down, dressing-bag, dressing-bell, dressing-case, dressing-gown, dressing-room, dressing-station, dressing-table