Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dress-circle
/'dres,sɜ:kl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(từ Mỹ first balcony)
ban-công tầng một (của nhà hát, nơi ngày xưa phải mặc quần áo dạ hội)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content