Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dress uniform
/,dres'ju:nifɔ:m/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dress uniform
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
quân phục nghi lễ
noun
plural ~ -forms
[count] :a military uniform that is worn at formal events
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content