Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dress shirt
/'dres∫ɜ:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dress shirt
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
áo sơ mi mặc khi bận lễ phục
noun
plural ~ shirts
[count] US :a man's shirt that is usually worn with a necktie - see color picture
a man's formal white shirt that is worn with a bow tie
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content