Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

dress rehearsal /'dresri,hɜ:sl/  

  • Danh từ
    buổi tổng duyệt mặc quần áo như diễn thật
    (nghĩa bóng) cuộc tập dượt
    những cuộc nổi dậy trước kia đúng là những cuộc tập dượt cho cách mạng toàn diện