Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dress circle
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ circles
[count] chiefly Brit :the lowest section of seats above the main floor in a theater or opera house
sitting
in
the
dress
circle
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content