Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
drencher
/'drentʃə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
trận mưa rào, trận mưa như trút nước
đồ dùng để tọng thuốc cho (súc vật)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content