Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dredger
/'dredʒə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dredger
/ˈdrɛʤɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
xem
dredge
Danh từ
lọ rắc (muối, tiêu… lên món ăn)
* Các từ tương tự:
dredger pump
noun
plural -ers
[count] :2dredge
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content