Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dreamlike
/'dri:mlaik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dreamlike
/ˈdriːmˌlaɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dreamlike
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
như một giấc mơ
adjective
seeming to exist in a dream :like a dream
Her
photographs
have
a
dreamlike
quality
.
adjective
His plans have a dreamlike quality about them that make them impractical
unreal
fantastic
unbelievable
phantasmagoric
(
al
)
hallucinatory
or
hallucinative
or
hallucinational
surreal
delusionary
or
delusional
illusionary
or
illusional
delusive
or
delusory
illusory
or
illusive
insubstantial
or
unsubstantial
imaginary
chimeric
(
al
)
fanciful
fancied
visionary
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content