Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dreamless
/'dri:mlis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dreamless
/ˈdriːmləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không mộng mị (giấc ngủ)
adjective
of sleep :without dreams :deep and peaceful
She
fell
into
a
dreamless
sleep
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content