Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dreamland
/'dri:mlænd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dreamland
/ˈdriːmˌlænd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
xứ mơ, cõi mộng
noun
informal :a pleasant place or situation that exists only in the mind [noncount]
Bored
with
the
classroom
lecture
,
she
drifted
off
to
dreamland. [=
she
started
daydreaming
]
(
disapproving
)
He's
in
dreamland [=
he's
dreaming
]
if
he
thinks
he
can
get
by
without
a
full-time
job
. [
singular
]
He's
living
in
a
dreamland.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content