Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dreamboat
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dreamboat
/ˈdriːmˌboʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thông tục) người khác giới hết sức hấp dẫn
noun
plural -boats
[count] informal + old-fashioned :a very attractive person - usually used of a man
an
actor
who's
a
real
dreamboat
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content