Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dream team
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ teams
[count] :a group of people who work or play a sport together and who are the best at what they do - usually singular
She
got
a
legal
dream
team
to
work
on
the
case
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content