Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dreadlocks
/'dredlɒks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dreadlocks
/ˈdrɛdˌlɑːks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều)
tóc để thành lọn dài
noun
[plural] :hair that is twisted together into long pieces that hang down around your shoulders
Dreadlocks are often worn by people who are Rastafarians. - called also dreads;
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content