Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
drawn-out
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
drawn-out
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
ngày dài (vào mùa xuân)
adjective
[more ~; most ~] :continuing for or taking a long time
We're
trying
to
avoid
a
drawn-out
process
. -
compare
long-drawn-out
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content