Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    choàng, che, phủ
    chiếc áo khóac lông thú choàng quanh vai cô ta
    tường phủ thảm
    nàng choàng tay quanh cổ cậu ta
    Danh từ
    cách treo (màn, áo…)
    (từ Mỹ)(như curtain)

    * Các từ tương tự:
    draper, draperied, drapery