Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dramatist
/'dræmətist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dramatist
/ˈdræmətɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dramatist
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
nhà soạn kịch, nhà viết kịch
noun
plural -tists
[count] someone who writes plays :playwright
the
American
dramatist
Arthur
Miller
someone who writes dramas (sense 1b)
a
radio
/
television
dramatist
noun
The actors failed to carry out the dramatist's intentions
playwright
dramaturge
screenwriter
scriptwriter
scenarist
tragedian
melodramatist
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content