Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
drama queen
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ queens
[count] disapproving :a person (especially a woman) who acts as though things are much worse than they really are
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content