Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dragster
/'drægstə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dragster
/ˈdrægstɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
xe hơi đua
noun
plural -sters
[count] :a car that is made for drag racing
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content