Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dragoon
/drə'gu:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dragoon
/drəˈguːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
kỵ binh
Động từ
dragoon somebody into doing something
bức hiếp ai phải làm gì
noun
plural -goons
[count] chiefly Brit :a soldier especially in the past who rode a horse and carried a gun
verb
-goons; -gooned; -gooning
dragoon into
[phrasal verb]
dragoon (someone) into (something) :to force or convince (someone) to do (something)
Somehow
I
was
dragooned
into
working
overtime
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content