Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dragonfly
/'drægənflai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dragonfly
/ˈdrægənˌflaɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
con chuồn chuồn
noun
plural -flies
[count] :a large insect that has a long thin body and four wings and that is often seen near water - see color picture
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content