Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dragon lady
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ ladies
[count] chiefly US informal + disapproving :a woman who is often angry or cruel especially when people do not do what she wants
The
new
boss
is
a
real
dragon
lady
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content