Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dragnet
/'drægnet/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dragnet
/ˈdrægˌnɛt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
lưới vét
mạng lưới bố ráp (của cảnh sát)
noun
plural -nets
[count] a series of actions that are done by the police in order to catch criminals
Nine
suspects
were
caught
in
the
police
dragnet.
a net that is pulled along the bottom of a river, lake, pond, etc., to search for or collect something
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content