Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
draggle-tailed
/'dræglteild/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
mặc váy dài lết đất
ăn mặc nhếch nhác, ăn mặc lôi thôi lếch thếch
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content