Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
draggle
/'drægl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Ngoại động từ
kéo lê làm bẩn, kéo lê làm ướt (áo dài...)
Nội động từ
kéo lê, lết đất, lết bùn (áo dài...)
tụt hậu, tụt lại đằng sau
* Các từ tương tự:
draggle-tail
,
draggle-tailed
,
draggled
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content