Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Ngoại động từ
    kéo lê làm bẩn, kéo lê làm ướt (áo dài...)
    Nội động từ
    kéo lê, lết đất, lết bùn (áo dài...)
    tụt hậu, tụt lại đằng sau

    * Các từ tương tự:
    draggle-tail, draggle-tailed, draggled