Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
drag racing
/'drægreisiη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
drag race
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
sự đua xe hơi
noun
plural ~ races
[count] :a contest in which people race cars at very high speeds over a short distance
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content