Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
drafter
/'drɑ:ftə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
drafter
/ˈdræftɚ/
/Brit ˈdrɑːftɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người phác thảo, người phác hoạ, người vẽ đồ án, người vẽ sơ đồ thiết kế; người dự thảo (đạo luật...)
ngựa kéo
noun
plural -ers
[count] someone who writes an official or legal document (such as a law) based on the ideas that have been officially discussed
the
drafters
of
the
amendment
/
constitution
a person whose job is to make drawings that will be used to make machines, buildings, etc. :draftsman
someone who makes a version of something (such as a document or plan) that will need more work in order to be finished
She
spoke
to
the
drafter
of
the
report
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content