Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
draconian
/drə'kəʊniən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
draconian
/dreɪˈkoʊnijən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
hà khắc
draconian
measures
những biện pháp hà khắc
adjective
[more ~; most ~] formal + disapproving :very severe or cruel
The
editorial
criticizes
the
draconian
measures
being
taken
to
control
the
spread
of
the
disease
.
draconian
punishments
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content