Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dozy
/'dəʊzi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dozy
/ˈdoʊzi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier; -iest)
buồn ngủ
(từ Anh, khẩu ngữ) ngốc nghếch
a
dozy
boy
cậu con trai ngốc nghếch
adjective
dozier; -est
[also more ~; most ~] informal
tired or sleepy
I
feel
dozy.
Brit :stupid or silly
He's
a
dozy
old
chap
.
He's
a
little
dozy.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content