Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
doyenne
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
doyenne
/doɪˈɛn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
người kỳ cựu nhất
noun
plural -ennes
[count] :a woman who has a lot of experience in or knowledge about a particular profession, subject, etc.
the
doyenne
of
the
fashion
industry
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content