Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
doyen
/'dɔiən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
doyen
/ˈdojən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(từ Mỹ thường dean)
(cách viết khác doyenne)
người kỳ cựu nhất
she
founded
the
club
and
is
now
our
doyenne
bà ta lập ra câu lạc bộ và hiện nay là người kỳ cựu nhất trong chúng tôi
* Các từ tương tự:
doyenne
noun
plural -ens
[count] formal :a person who has a lot of experience in or knowledge about a particular profession, subject, etc.
a
fashion
doyen
He
is
considered
the
doyen
of
political
journalists
/
journalism
.
* Các từ tương tự:
doyenne
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content