Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
downy
/'daʊni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
downy
/ˈdaʊni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
như lông tơ; phủ lông tơ
adjective
downier; -est
used to describe small, soft feathers or something that resembles such feathers
the
down
feathers
of
a
baby
bird
her
soft
downy
hair
covered or filled with small, soft feathers or something like them
downy
chicks
/
leaves
/
pillows
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content