Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
downwind
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
downwind
/ˈdaʊnˈwɪnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ, Phó từ
theo hướng gió thổi
adverb
in the direction that the wind is moving
We
sailed
downwind. -
often
+
of
or
from
His
clothes
smelled
like
smoke
after
standing
downwind
of
the
campfire
.
Pollution
from
the
factory
affects
those
who
live
downwind
from
it
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content