Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
downturn
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
downturn
/ˈdaʊnˌtɚn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự suy sụp (trong hoạt động (kinh tế))
noun
plural -turns
[count] :a situation in which something (such as business or economic activity) decreases or becomes worse - usually singular
an
economic
downturn =
a
downturn
in
the
economy
There's
been
a
downturn
in
the
housing
market
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content