Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
downtrodden
/'daʊntrɒdn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
downtrodden
/ˈdaʊnˈtrɑːdn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
downtrodden
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
bị áp bức, bị đè nén
downtrodden
workers
những công nhân bị áp bức
adjective
somewhat formal :without hope because of being treated badly by powerful people, governments, etc.
downtrodden
people
They
were
poor
and
downtrodden.
the downtrodden
downtrodden people
He
showed
compassion
for
the
downtrodden.
adjective
This poor, downtrodden wreck of a man had once been on top
subjugated
oppressed
burdened
plagued
afflicted
exploited
overwhelmed
cowed
overcome
beaten
abused
mistreated
maltreated
tyrannized
Colloq
beat
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content