Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
downstream
/,daʊn'stri:m/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
downstream
/ˈdaʊnˈstriːm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Phó từ
xuôi dòng
drift
downstream
trôi xuôi dòng
adverb
in the direction in which a stream, river, etc., flows
The
next
town
is
six
miles
downstream.
float
downstream
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content