Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
downslope
/ˈdaʊnˌsloʊp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adverb
US :toward the bottom of a hill or mountain :down a slope
We
slowly
walked
downslope. [=(
more
commonly
)
downhill
] -
opposite
upslope
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content