Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

downhill /,daʊn'hil/  

  • Tính từ
    dốc xuống
    a downhill race
    cuộc đua chạy theo đường dốc xuống
    (khẩu ngữ) đã dễ hơn so với trước
    the hardest part of the work is overit's all downhill from now on
    phần khó nhất của công việc đã qua, bây giờ thì mọi việc đã dễ hơn trước nhiều