Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
downer
/'daʊnə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
downer
/ˈdaʊnɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(tiếng lóng)
thuốc giảm hoạt động thần kinh
người gây chán nản buồn phiền
noun
plural -ers
[count] informal
a drug that makes the body relax especially; :barbiturate
I
took
some
downers
to
help
me
sleep
. -
compare
upper
something that is unpleasant or depressing
His
cat
just
died
.
Oh
,
that's
a
real
downer.
Our
conversation
about
death
was
a
bit
of
a
downer.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content